VIETNAMESE
vô hồn
thiếu cảm xúc, không hồn
ENGLISH
Soulless
/ˈsəʊl.ləs/
Emotionless
Vô hồn là không có sức sống hoặc cảm xúc.
Ví dụ
1.
Đôi mắt của robot vô hồn và trống rỗng.
The robot's eyes were soulless and empty.
2.
Bài phát biểu của cô ấy cảm giác vô hồn và thiếu cảm hứng.
Her speech felt soulless and uninspired.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của soulless (vô hồn) nhé!
Emotionless – Không cảm xúc
Phân biệt:
Emotionless mô tả người hoặc vật không thể hiện cảm xúc, rất gần với soulless trong bối cảnh tiêu cực hoặc lạnh lẽo.
Ví dụ:
He gave an emotionless response to the tragedy.
(Anh ấy phản ứng vô cảm với thảm kịch.)
Mechanical – Máy móc
Phân biệt:
Mechanical thể hiện sự thiếu linh hồn, làm việc như cái máy, gần với soulless trong hành vi và thái độ.
Ví dụ:
Her performance felt mechanical and detached.
(Màn trình diễn của cô ấy thiếu cảm xúc và rời rạc.)
Lifeless – Không sự sống
Phân biệt:
Lifeless mô tả sự trống rỗng, thiếu sức sống, tương đương với soulless trong miêu tả vật hoặc người.
Ví dụ:
The painting looked lifeless without color.
(Bức tranh trông vô hồn khi không có màu sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết