VIETNAMESE
thuần túy
đơn thuần
ENGLISH
Purely
/ˈpjʊr.li/
Exclusively
Thuần túy là hoàn toàn, chỉ có một loại.
Ví dụ
1.
Đây là thuần túy cho mục đích học thuật.
This is purely for academic purposes.
2.
Cô ấy hành động thuần túy vì lòng tốt.
She acted purely out of kindness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của purely (thuần túy) nhé!
Strictly – Hoàn toàn
Phân biệt:
Strictly mang nghĩa “chỉ duy nhất,” rất gần với purely khi nhấn mạnh sự hạn chế hoặc tính chuyên biệt.
Ví dụ:
This is strictly a business meeting.
(Đây thuần túy là cuộc họp công việc.)
Solely – Duy nhất, chỉ
Phân biệt:
Solely thể hiện ý rằng điều gì đó chỉ mang một mục đích, rất đồng nghĩa với purely trong văn viết trang trọng.
Ví dụ:
She is solely responsible for the results.
(Cô ấy thuần túy chịu trách nhiệm cho kết quả đó.)
Exclusively – Chỉ riêng
Phân biệt:
Exclusively thường dùng để diễn tả điều gì đó chỉ áp dụng cho một nhóm, đối tượng cụ thể, đồng nghĩa với purely khi nói về tính chuyên biệt.
Ví dụ:
This product is exclusively for premium members.
(Sản phẩm này thuần túy dành cho hội viên cao cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết