VIETNAMESE

quạ cái

quạ mái

word

ENGLISH

female crow

  
NOUN

/ˈfiːmeɪl krəʊ/

hen crow

Quạ cái là con quạ giống cái, có khả năng sinh sản và nuôi con.

Ví dụ

1.

Con quạ cái xây tổ cao trên cây.

The female crow built her nest high in the tree.

2.

Con quạ cái cho con ăn.

The female crow fed her chicks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Crow khi nói hoặc viết nhé! check Black crow – quạ đen Ví dụ: A black crow perched on the old fence. (Một con quạ đen đậu trên hàng rào cũ.) check Crow call – tiếng kêu của quạ Ví dụ: The harsh crow call echoed through the forest. (Tiếng kêu khàn của quạ vang vọng khắp rừng.) check Crow nest – tổ quạ Ví dụ: The crow nest was built high in the tree. (Tổ quạ được xây cao trên cây.) check Flock of crows – đàn quạ Ví dụ: A flock of crows flew overhead at dusk. (Một đàn quạ bay qua đầu vào lúc chập tối.)