VIETNAMESE

hoàn cảnh như cũ

tình trạng cũ

word

ENGLISH

unchanged circumstances

  
PHRASE

/ʌnˈtʃeɪndʒd ˈsɜːkəmstənsɪz/

same situation

Hoàn cảnh như cũ là trạng thái không có bất kỳ thay đổi nào so với thời điểm trước đó, bao gồm cả về điều kiện sống, môi trường và các yếu tố xung quanh.

Ví dụ

1.

Ngôi làng vẫn giữ hoàn cảnh như cũ bất chấp nhiều năm có kế hoạch phát triển.

The village remained in unchanged circumstances despite years of development plans.

2.

Dù đã mười năm trôi qua, chúng tôi thấy mọi thứ vẫn giữ hoàn cảnh như cũ.

Though ten years had passed, we found everything in unchanged circumstances.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unchanged circumstances nhé! check Same situation - Tình huống như cũ Phân biệt: Same situation là cách nói thông dụng hơn unchanged circumstances, mang nghĩa trung lập, dễ hiểu. Ví dụ: We’re still in the same situation as last week. (Chúng tôi vẫn đang trong tình huống như tuần trước.) check Identical conditions - Điều kiện y hệt Phân biệt: Identical conditions mang nghĩa kỹ thuật hơn unchanged circumstances, nhấn mạnh sự không có khác biệt trong điều kiện khách quan. Ví dụ: The experiment must be repeated under identical conditions. (Thí nghiệm phải được lặp lại trong điều kiện y hệt.) check Status quo - Hiện trạng không đổi Phân biệt: Status quo là cách nói trang trọng hơn unchanged circumstances, thường dùng trong chính trị, kinh tế hoặc xã hội để nói về hiện trạng giữ nguyên. Ví dụ: They chose to maintain the status quo instead of changing strategy. (Họ chọn giữ nguyên hiện trạng thay vì thay đổi chiến lược.)