VIETNAMESE
vũ bão
mạnh mẽ, dữ dội
ENGLISH
Stormy
/ˈstɔː.mi/
Turbulent
Vũ bão là mạnh mẽ và dữ dội, thường dùng để miêu tả sức mạnh của thiên nhiên hoặc hành động.
Ví dụ
1.
Gió vũ bão làm rung chuyển cả ngôi nhà.
The stormy winds shook the entire house.
2.
Các cuộc tranh luận vũ bão nổi lên trong cuộc họp.
Stormy debates arose during the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stormy khi nói hoặc viết nhé!
Stormy weather – thời tiết giông bão
Ví dụ:
We had to cancel the hike due to stormy weather.
(Chúng tôi phải hủy chuyến leo núi vì thời tiết giông bão.)
Stormy relationship – mối quan hệ đầy sóng gió
Ví dụ:
They had a stormy relationship filled with arguments.
(Họ có một mối quan hệ đầy sóng gió với nhiều cuộc cãi vã.)
Stormy sea – biển động
Ví dụ:
The ship struggled through the stormy sea.
(Chiếc tàu vật lộn vượt qua biển động.)
Stormy night – đêm mưa bão
Ví dụ:
It was a stormy night, and the windows rattled with the wind.
(Đó là một đêm mưa bão, và cửa sổ rung lên vì gió mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết