VIETNAMESE
làm buồn khổ
làm đau khổ, làm phiền não
ENGLISH
distress
/dɪˈstres/
upset, sadden
“Làm buồn khổ” là gây ra nỗi buồn hoặc đau khổ sâu sắc.
Ví dụ
1.
Tin tức làm buồn khổ mọi người trong phòng.
The news distressed everyone in the room.
2.
Cô ấy buồn khổ vì sự đối xử bất công.
She was distressed by the unfair treatment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của distress nhé!
Sadden - Làm buồn
Phân biệt:
Sadden mang nghĩa khiến ai đó cảm thấy buồn, gần nghĩa với distress nhưng nhẹ nhàng và ít kịch tính hơn.
Ví dụ:
His words deeply saddened her.
(Những lời của anh ấy đã khiến cô ấy buồn sâu sắc.)
Upset - Làm rối trí, buồn bực
Phân biệt:
Upset mô tả sự buồn bực, rối loạn cảm xúc, dễ gặp trong ngôn ngữ đời thường, tương tự distress nhưng phổ biến hơn.
Ví dụ:
The news upset everyone.
(Tin tức đó khiến mọi người buồn bực.)
Agitate - Làm bối rối, lo âu
Phân biệt:
Agitate ám chỉ việc khiến ai đó cảm thấy bồn chồn, lo lắng, thường mạnh hơn distress về cảm xúc tiêu cực.
Ví dụ:
The constant noise agitated the patient.
(Tiếng ồn liên tục khiến bệnh nhân lo lắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết