VIETNAMESE
bẹo má
véo má
ENGLISH
Pinch the cheek
/pɪnʧ ðə ʧiːk/
Cheek pinch
Bẹo má là véo má một cách nhẹ nhàng, thường để thể hiện sự yêu thương.
Ví dụ
1.
Cô ấy bẹo má đứa trẻ một cách yêu thương.
She pinched the child’s cheek lovingly.
2.
Vui lòng xử lý trẻ nhỏ một cách nhẹ nhàng khi bẹo má.
Please handle children gently when pinching their cheeks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cheek khi nói hoặc viết nhé!
Rosy cheek – má hồng
Ví dụ:
The cold weather gave her rosy cheeks.
(Thời tiết lạnh làm má cô ấy ửng hồng.)
Kiss on the cheek – hôn lên má
Ví dụ:
He gave her a gentle kiss on the cheek before leaving.
(Anh ấy hôn nhẹ lên má cô trước khi rời đi.)
Cheek blush – má ửng đỏ (do ngại, ngượng)
Ví dụ:
Her cheeks blushed when he complimented her.
(Má cô ấy ửng đỏ khi anh ấy khen ngợi cô.)
Slap on the cheek – cái tát vào má
Ví dụ:
The argument ended with a sudden slap on the cheek.
(Cuộc tranh cãi kết thúc bằng một cái tát vào má.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết