VIETNAMESE

đòi tiền

yêu cầu tiền

word

ENGLISH

Demand money

  
VERB

/dɪˈmænd ˈmʌni/

Claim payment

Đòi tiền là yêu cầu nhận lại số tiền đã cho vay hoặc đáng được nhận.

Ví dụ

1.

Anh ấy đòi lại số tiền từ bạn của mình.

He demanded the money back from his friend.

2.

Việc đòi tiền nên được xử lý một cách chuyên nghiệp.

Demanding payments should be handled professionally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của demand (trong "demand money") nhé! check Claim – Yêu cầu (một cách chính đáng hoặc không) Phân biệt: Claim dùng để thể hiện hành động đòi hỏi điều gì thuộc về mình — gần nghĩa với demand. Ví dụ: He claimed the money was rightfully his. (Anh ta đòi số tiền đó vì cho là mình có quyền.) check Request – Yêu cầu (lịch sự hoặc chính thức) Phân biệt: Request là cách nói nhẹ nhàng hơn demand, nhưng cũng mang ý nghĩa yêu cầu. Ví dụ: They requested financial compensation. (Họ yêu cầu được bồi thường tài chính.) check Ask for forcefully – Đòi hỏi một cách quyết liệt Phân biệt: Ask for forcefully là diễn giải sát nghĩa với demand — thể hiện sự đòi hỏi cứng rắn, trực diện. Ví dụ: The customer asked forcefully for a refund. (Khách hàng đòi hoàn tiền một cách quyết liệt.)