VIETNAMESE
Ép uổng
ép buộc
ENGLISH
impose something on someone
/ɪmˈpoʊz ˈsʌm.θɪŋ ɑːn ˈsʌmwʌn/
enforce
Ép uổng là hành động cưỡng ép ai đó làm việc mà họ không muốn hoặc không thích.
Ví dụ
1.
Họ ép uổng công nhân tuân thủ luật mới.
They imposed the new rules on the workers.
2.
Cô ấy ép uổng đội tuân theo quyết định.
She imposed her decisions on the team.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của impose something on someone (ép uổng) nhé!
Force – Ép buộc
Phân biệt:
Force là từ phổ thông diễn tả hành động khiến ai làm điều gì đó trái ý, đồng nghĩa trực tiếp với impose trong bối cảnh tiêu cực.
Ví dụ:
Don’t force your opinions on others.
(Đừng ép buộc quan điểm của mình lên người khác.)
Press – Ép, thúc ép
Phân biệt:
Press thể hiện sự thúc ép mạnh mẽ về tinh thần hoặc hành động, tương đương impose trong sắc thái mềm mỏng hơn một chút.
Ví dụ:
He pressed them to accept the deal.
(Anh ta thúc ép họ chấp nhận thỏa thuận.)
Dictate – Áp đặt
Phân biệt:
Dictate mang nghĩa cưỡng ép người khác làm theo ý mình, rất gần với impose trong sắc thái ra lệnh hoặc kiểm soát.
Ví dụ:
You can’t dictate how others should live.
(Bạn không thể áp đặt cách sống cho người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết