VIETNAMESE

Bỏ lửng

Dừng lại, chưa hoàn thành

word

ENGLISH

Leave unfinished

  
VERB

/liːv ˌʌnˈfɪnɪʃt/

Abandon midway

Bỏ lửng là để một việc hoặc câu chuyện đang làm bị ngắt quãng mà không hoàn thành.

Ví dụ

1.

Anh ấy bỏ lửng câu nói giữa chừng.

He left the sentence unfinished.

2.

Đừng bỏ lửng dự án giữa chừng.

Don’t leave the project unfinished.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leave unfinished (bỏ lửng) nhé! check Abandon – Bỏ dở Phân biệt: Abandon thể hiện hành động ngừng lại giữa chừng, không hoàn tất, đồng nghĩa trực tiếp với leave unfinished. Ví dụ: He abandoned the novel halfway through. (Anh ấy bỏ dở cuốn tiểu thuyết giữa chừng.) check Drop – Bỏ ngang Phân biệt: Drop dùng khi ai đó quyết định không tiếp tục nữa, rất gần với leave unfinished trong bối cảnh học tập hoặc công việc. Ví dụ: She dropped the course after two weeks. (Cô ấy bỏ khóa học sau hai tuần.) check Leave hanging – Để lửng Phân biệt: Leave hanging là cách diễn đạt thông dụng, gần gũi, thể hiện việc không hoàn thành hoặc không trả lời đầy đủ điều gì đó. Ví dụ: The story was left hanging without an ending. (Câu chuyện bị để lửng mà không có đoạn kết.)