VIETNAMESE

Biết về

Hiểu biết về, nhận thức về

word

ENGLISH

Be aware of

  
VERB

/bi əˈwɛər ʌv/

Familiar with, informed of

Biết về là có thông tin hoặc nhận thức về một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy biết về tình hình ở văn phòng.

She is aware of the situation in the office.

2.

Bạn có biết về các thay đổi sắp tới không?

Are you aware of the upcoming changes?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be aware of (biết về) nhé! check Know – Biết Phân biệt: Know là từ cơ bản nhất, đồng nghĩa trực tiếp với be aware of trong đa số ngữ cảnh, nhưng có thể ít trang trọng hơn. Ví dụ: I know what you mean. (Tôi biết bạn đang nói gì.) check Realize – Nhận ra Phân biệt: Realize thể hiện sự nhận thức ra điều gì đó, thường sau một quá trình suy nghĩ, rất gần với be aware of khi nói đến hiểu biết. Ví dụ: She didn’t realize how late it was. (Cô ấy không nhận ra là đã muộn như vậy.) check Recognize – Nhận biết Phân biệt: Recognize diễn tả việc nhận diện hoặc hiểu ra điều gì, đồng nghĩa gần với be aware of trong ngữ cảnh tri giác, tư duy. Ví dụ: He recognized the signs of stress. (Anh ta nhận biết được các dấu hiệu căng thẳng.)