VIETNAMESE
thang máy chữa cháy
thang máy cứu hộ, thang máy khẩn cấp
ENGLISH
fireman’s lift
/ˈfaɪərmənz lɪft/
fire lift, emergency elevator
“Thang máy chữa cháy” là thang máy được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp và hỗ trợ lính cứu hỏa.
Ví dụ
1.
Thang máy chữa cháy được trang bị các tính năng hỗ trợ công tác chữa cháy.
The fireman’s lift is equipped with features to assist firefighting efforts.
2.
Thang máy chữa cháy này là bắt buộc trong các tòa nhà cao tầng.
This fireman’s lift is mandatory in high-rise buildings.
Ghi chú
Từ Fireman’s lift là một từ vựng thuộc lĩnh vực phòng cháy chữa cháy và kỹ thuật tòa nhà. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Emergency elevator – Thang máy khẩn cấp
Ví dụ:
A fireman’s lift is an emergency elevator used by firefighters during a building fire.
(Thang máy chữa cháy là thang khẩn cấp được lính cứu hỏa sử dụng khi có cháy trong tòa nhà.)
Override system – Hệ thống ưu tiên
Ví dụ:
Fireman’s lifts include an override system to take control of the elevator.
(Thang máy chữa cháy có hệ thống ưu tiên để kiểm soát toàn bộ thang máy.)
Smoke-proof enclosure – Khoang chống khói
Ví dụ:
These lifts are enclosed in a smoke-proof enclosure for safe use during fires.
(Thang máy chữa cháy được đặt trong khoang chống khói để sử dụng an toàn khi cháy.)
Firefighter access – Lối tiếp cận của lính cứu hỏa
Ví dụ:
A fireman’s lift ensures firefighter access to upper floors during emergencies.
(Thang máy chữa cháy đảm bảo lính cứu hỏa tiếp cận được các tầng cao khi có sự cố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết