VIETNAMESE

nhanh lẹ

nhanh, lẹ

word

ENGLISH

swift

  
ADJ

/swɪft/

fast, quick

Nhanh lẹ là tốc độ nhanh và sự linh hoạt.

Ví dụ

1.

Dòng sông nhanh lẹ cuồn cuộn chảy về phía đại dương.

The swift river rushed towards the ocean.

2.

Cô ấy đưa ra quyết định nhanh lẹ rời khỏi sự kiện.

She made a swift decision to leave the event early.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của swift nhé! check Quick - Nhanh Phân biệt: Quick là từ thông dụng chỉ hành động diễn ra nhanh, giống swift nhưng không trang trọng bằng. Ví dụ: He gave a quick response to the question. (Anh ấy trả lời nhanh câu hỏi.) check Rapid - Nhanh chóng Phân biệt: Rapid nhấn mạnh sự tăng tốc hoặc tiến triển nhanh, gần nghĩa với swift nhưng thường dùng trong ngữ cảnh quá trình hoặc chuyển động. Ví dụ: The patient made a rapid recovery. (Bệnh nhân hồi phục nhanh chóng.) check Prompt - Mau lẹ Phân biệt: Prompt thể hiện sự nhanh nhẹn, kịp thời, thường dùng để nói về phản ứng hoặc hành động kịp lúc, gần với swift trong tính chất. Ví dụ: She received a prompt reply to her email. (Cô ấy nhận được phản hồi mau lẹ cho email của mình.)