VIETNAMESE

tia sáng yếu ớt

ánh sáng yếu, tia sáng le lói

word

ENGLISH

Dim ray

  
NOUN

/dɪm reɪ/

Faint glow

Tia sáng yếu ớt là ánh sáng mờ nhạt hoặc rất yếu.

Ví dụ

1.

Tia sáng yếu ớt lọt vào phòng.

A dim ray of light entered the room.

2.

Tia sáng yếu ớt chỉ chiếu sáng nhẹ hành lang.

The dim ray barely illuminated the hallway.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dimnhé! check Faint – Mờ nhạt Phân biệt: Faint dùng để mô tả ánh sáng rất yếu, khó thấy, gần với dim khi nói về ánh sáng lờ mờ. Ví dụ: A faint light could be seen in the distance. (Một ánh sáng mờ nhạt có thể được nhìn thấy ở đằng xa.) check Weak – Yếu Phân biệt: Weak là từ chung để mô tả ánh sáng hoặc tín hiệu không mạnh, đồng nghĩa gần với dim trong bối cảnh ánh sáng yếu. Ví dụ: The lamp gave off a weak glow. (Chiếc đèn phát ra ánh sáng yếu.) check Dull – Tối mờ Phân biệt: Dull mô tả ánh sáng không rõ ràng, thiếu sức sống hoặc độ sáng, rất gần với dim trong nghĩa tiêu cực. Ví dụ: The room was lit by a dull bulb. (Căn phòng được chiếu sáng bởi một bóng đèn mờ nhạt.)