VIETNAMESE
Lui
rút lui. lùi về, lùi lại, rút về
ENGLISH
retreat
/rɪˈtriːt/
withdraw
Lui là hành động đi hoặc lùi về phía sau.
Ví dụ
1.
Những người lính đã lui lại sau cuộc tấn công.
The soldiers retreated after the attack.
2.
Anh ấy lui về phòng sau cuộc cãi vã.
He retreated to his room after the argument.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của retreat nhé!
Withdraw - Rút lui
Phân biệt:
Withdraw nhấn mạnh hành động rút ra khỏi một vị trí hoặc tình huống, rất gần nghĩa với retreat nhưng thường được dùng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh (quân sự, tài chính, cá nhân).
Ví dụ:
The army withdrew after heavy losses.
(Quân đội rút lui sau những tổn thất nặng nề.)
Recede - Lùi xa
Phân biệt:
Recede chỉ sự lùi dần hoặc giảm dần (sóng, âm thanh, cảm xúc), khác với retreat là hành động chủ động rút lui.
Ví dụ:
The floodwaters began to recede after the rain stopped.
(Nước lũ bắt đầu rút sau khi mưa ngừng.)
Fallback - Rút lui (chiến thuật)
Phân biệt:
Fallback mang nghĩa chiến thuật, là hành động rút về vị trí an toàn hơn, thường dùng trong quân sự hoặc tình huống đối đầu, gần với retreat nhưng có tính dự phòng.
Ví dụ:
The troops executed a fallback maneuver to regroup.
(Quân lính thực hiện chiến thuật rút lui để tập hợp lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết