VIETNAMESE

Bị đánh giá thấp

bị coi thường

word

ENGLISH

Underrated

  
ADJ

/ˌʌndəˈreɪtɪd/

underestimated, undervalued

Bị đánh giá thấp là trạng thái không được công nhận đúng mức khả năng hoặc giá trị.

Ví dụ

1.

Những đóng góp của anh ấy thường bị đánh giá thấp.

His contributions were often underrated.

2.

Cuốn sách bị đánh giá thấp bởi giới phê bình.

The book is highly underrated by critics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của underrated (bị đánh giá thấp) nhé! check Overlooked – Bị bỏ qua Phân biệt: Overlooked mô tả điều đáng giá nhưng không được chú ý, đồng nghĩa gần với underrated trong ngữ cảnh nhận định sai về giá trị. Ví dụ: She is one of the most overlooked artists of her time. (Cô ấy là một trong những nghệ sĩ bị đánh giá thấp nhất thời đại.) check Underappreciated – Không được đánh giá đúng Phân biệt: Underappreciated mang sắc thái thiếu công nhận giá trị, gần với underrated trong bối cảnh tài năng hoặc đóng góp. Ví dụ: His efforts were largely underappreciated. (Nỗ lực của anh ấy phần lớn không được đánh giá đúng.) check Misjudged – Bị đánh giá sai Phân biệt: Misjudged thể hiện việc đánh giá không chính xác, thường là thấp hơn thực tế, tương đương underrated trong nhận định tổng quan. Ví dụ: That movie was seriously misjudged by critics. (Bộ phim đó đã bị các nhà phê bình đánh giá sai nghiêm trọng.)