VIETNAMESE

lưu giữ

bảo tồn

word

ENGLISH

preserve

  
VERB

/prɪˈzɜːv/

safeguard

“Lưu giữ” là hành động giữ lại hoặc bảo quản một thứ gì đó lâu dài.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là phải lưu giữ các hiện vật lịch sử.

It's important to preserve historical artifacts.

2.

Nỗ lực lưu giữ động vật hoang dã rất đáng khen ngợi.

Efforts to preserve wildlife are commendable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của preserve nhé! check Protect – Bảo vệ Phân biệt: Protect thường được dùng khi nói đến việc giữ gìn cái gì khỏi bị hư hại — gần nghĩa với preserve. Ví dụ: We must protect our cultural heritage. (Chúng ta phải bảo vệ di sản văn hóa của mình.) check Maintain – Duy trì Phân biệt: Maintain diễn tả việc giữ cho cái gì không thay đổi theo thời gian — gần nghĩa với preserve trong ngữ cảnh gìn giữ trạng thái ban đầu. Ví dụ: They maintain traditional practices in the village. (Họ duy trì các phong tục truyền thống trong làng.) check Safeguard – Giữ gìn, bảo tồn Phân biệt: Safeguard là cách nói trang trọng hơn preserve, thường dùng trong văn viết và chính sách. Ví dụ: New laws aim to safeguard the environment. (Luật mới nhằm giữ gìn môi trường.)