VIETNAMESE
tình trạng khốn khổ
tình trạng tồi tệ, tình thế khó khăn
ENGLISH
Dire state
/ˈdaɪər steɪt/
Miserable situation
Tình trạng khốn khổ là trạng thái rất khó khăn hoặc chịu nhiều đau đớn.
Ví dụ
1.
Những người tị nạn ở trong tình trạng khốn khổ.
The refugees were in a dire state.
2.
Trận lụt khiến thị trấn rơi vào tình trạng khốn khổ.
The flood left the town in a dire state.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dire state (tình trạng khốn khổ) nhé!
Desperate condition – Tình trạng tuyệt vọng
Phân biệt:
Desperate condition thể hiện sự khẩn cấp và nghiêm trọng, rất gần với dire state trong ngữ cảnh nhân đạo hoặc sức khỏe.
Ví dụ:
They were in a desperate condition after the flood.
(Họ lâm vào tình trạng tuyệt vọng sau trận lụt.)
Critical situation – Tình huống nguy cấp
Phân biệt:
Critical situation mang sắc thái khẩn cấp, dễ dẫn đến hậu quả nặng nề, đồng nghĩa gần với dire state trong cứu trợ khẩn cấp, y tế.
Ví dụ:
The patient is in a critical situation and needs surgery.
(Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy cấp và cần phẫu thuật.)
Severe condition – Tình trạng nghiêm trọng
Phân biệt:
Severe condition là cụm phổ biến trong y học và xã hội, đồng nghĩa với dire state ở mức độ nghiêm trọng nhưng trung tính hơn.
Ví dụ:
They live in severe conditions due to poverty.
(Họ sống trong điều kiện nghiêm trọng do nghèo đói.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết