VIETNAMESE

Xử lý nguyên liệu

Chuẩn bị nguyên liệu

word

ENGLISH

Process raw materials

  
VERB

/ˈprɑː.sɛs rɑː ˈmæt.ɪr.iəlz/

Prepare materials

Xử lý nguyên liệu là việc chế biến hoặc chuẩn bị nguyên liệu trước khi sản xuất.

Ví dụ

1.

Nhà máy xử lý nguyên liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh.

The factory processed raw materials into finished goods.

2.

Xử lý nguyên liệu hiệu quả giảm chi phí sản xuất.

Processing raw materials efficiently reduces production costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Process raw materials nhé! check Prepare materials – Chuẩn bị nguyên liệu Phân biệt: Prepare materials nhấn mạnh vào khâu chuẩn bị trước sản xuất. Ví dụ: The workers prepared materials for the next production cycle. (Công nhân đã chuẩn bị nguyên liệu cho chu kỳ sản xuất tiếp theo.) check Refine materials – Tinh chế nguyên liệu Phân biệt: Refine materials ám chỉ việc xử lý nguyên liệu để đạt tiêu chuẩn cao hơn. Ví dụ: The factory refines materials to enhance product quality. (Nhà máy tinh chế nguyên liệu để nâng cao chất lượng sản phẩm.) check Transform raw materials – Biến đổi nguyên liệu thô Phân biệt: Transform raw materials nhấn mạnh việc chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm sử dụng được. Ví dụ: The company transforms raw materials into finished goods. (Công ty biến đổi nguyên liệu thô thành hàng hóa hoàn chỉnh.)