VIETNAMESE

Bị cô lập

bị tách biệt

word

ENGLISH

Isolated

  
ADJ

/ˈaɪsəleɪtɪd/

excluded, separated

Bị cô lập là trạng thái bị tách rời hoặc xa cách khỏi mọi người hoặc cộng đồng.

Ví dụ

1.

Ngôi làng bị cô lập bởi trận lụt.

The village was isolated by the flood.

2.

Cô ấy cảm thấy bị cô lập trong thành phố mới.

She felt isolated in the new city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của isolated (bị cô lập) nhé! check Excluded – Bị loại ra Phân biệt: Excluded thể hiện việc bị gạt ra khỏi nhóm hay tập thể, rất gần với isolated trong ngữ cảnh xã hội. Ví dụ: He felt excluded from all group activities. (Anh ấy cảm thấy bị loại khỏi mọi hoạt động nhóm.) check Cut off – Bị cắt đứt kết nối Phân biệt: Cut off mô tả trạng thái mất liên lạc, bị tách biệt hoàn toàn, đồng nghĩa với isolated trong cả nghĩa đen và bóng. Ví dụ: The village was cut off by the flood. (Ngôi làng bị cô lập do lũ lụt.) check Alienated – Bị xa lánh Phân biệt: Alienated nhấn mạnh cảm giác bị xa cách về mặt cảm xúc hoặc xã hội, gần với isolated trong sắc thái tâm lý. Ví dụ: She felt alienated by her classmates. (Cô ấy cảm thấy bị bạn cùng lớp xa lánh.)