VIETNAMESE
trầm ngâm
suy tư, lặng lẽ, trầm tư
ENGLISH
Pensive
/ˈpen.sɪv/
reflective, contemplative
Trầm ngâm là trạng thái im lặng và suy tư, nghĩ ngợi sâu sắc.
Ví dụ
1.
Cô ấy trầm ngâm khi nhìn ra biển.
She looked pensive while staring at the sea.
2.
Anh ấy trầm ngâm trong suốt cuộc họp.
He remained pensive during the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pensive nhé!
Thoughtful – Trầm tư, suy nghĩ sâu sắc
Phân biệt:
Thoughtful thường mang nghĩa suy nghĩ kỹ lưỡng, quan tâm hoặc có cân nhắc, trong khi pensive ám chỉ trạng thái trầm ngâm, thường mang chút buồn hoặc băn khoăn.
Ví dụ:
He was thoughtful about how to solve the problem.
(Anh ấy suy nghĩ kỹ lưỡng về cách giải quyết vấn đề.)
Reflective – Suy tư, phản tỉnh
Phân biệt:
Reflective nhấn mạnh vào sự suy ngẫm về quá khứ hoặc tự phân tích, trong khi pensive thiên về trạng thái ngồi trầm ngâm, đôi khi kèm chút u buồn.
Ví dụ:
She became reflective after reading the old letters.
(Cô ấy trở nên suy tư sau khi đọc những lá thư cũ.)
Melancholy – Sầu muộn
Phân biệt:
Melancholy tập trung vào trạng thái buồn bã kéo dài hoặc sâu sắc hơn, trong khi pensive chỉ nhẹ nhàng hơn, kết hợp giữa trầm ngâm và chút u sầu.
Ví dụ:
He looked at the sunset with a melancholy expression.
(Anh ấy nhìn hoàng hôn với một biểu cảm sầu muộn.)
Contemplative – Chiêm nghiệm, suy ngẫm
Phân biệt:
Contemplative mang tính chất sâu sắc hơn, thường liên quan đến suy nghĩ triết lý hoặc tâm linh, trong khi pensive thường là suy tư thông thường kèm chút cảm xúc buồn.
Ví dụ:
The monk spent hours in a contemplative state.
(Nhà sư dành hàng giờ trong trạng thái chiêm nghiệm.)
Wistful – Bâng khuâng, hoài niệm
Phân biệt:
Wistful diễn tả sự suy tư kèm theo cảm giác nuối tiếc hoặc mong muốn một điều gì đó đã qua, trong khi pensive có thể không liên quan đến sự nuối tiếc.
Ví dụ:
She gave a wistful smile as she remembered her childhood.
(Cô ấy mỉm cười bâng khuâng khi nhớ về thời thơ ấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết