VIETNAMESE
vài ngày
vài hôm
ENGLISH
a few days
/ə fjuː deɪz/
several days
Vài ngày là một khoảng thời gian ngắn, thường không vượt quá một tuần.
Ví dụ
1.
Vài ngày trôi qua mà không có tin tức.
A few days passed without news.
2.
Trời mưa liên tục vài ngày.
It rained for a few days straight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của a few (vài ngày) nhé!
Several – Một vài (trên hai)
Phân biệt:
Several thường mang nghĩa nhiều hơn “a few” nhưng vẫn ít, rất gần với a few trong diễn đạt về số ngày hoặc vật thể.
Ví dụ:
I’ll be away for several days.
(Tôi sẽ đi vắng vài ngày.)
A handful of – Một ít
Phân biệt:
A handful of nhấn mạnh sự nhỏ gọn về số lượng, đồng nghĩa gần với a few khi muốn thể hiện sự giới hạn.
Ví dụ:
He took a handful of days off last month.
(Anh ấy nghỉ một ít ngày hồi tháng trước.)
Some – Một số
Phân biệt:
Some là từ bao quát và linh hoạt, có thể dùng thay cho a few trong hầu hết các tình huống đời sống.
Ví dụ:
We stayed there for some days before returning.
(Chúng tôi ở đó vài ngày rồi mới quay về.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết