VIETNAMESE
tình huống phát sinh
vấn đề nảy sinh
ENGLISH
Arising situation
/əˈraɪ.zɪŋ ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/
Emerging issue
Tình huống phát sinh là các hoàn cảnh hoặc vấn đề mới xuất hiện ngoài kế hoạch.
Ví dụ
1.
Đội đã xử lý tốt tình huống phát sinh.
The team handled the arising situation well.
2.
Tình huống phát sinh đòi hỏi quyết định nhanh chóng.
Arising situations require quick decisions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của arising situation (tình huống phát sinh) nhé!
Emerging situation – Tình huống mới nảy sinh
Phân biệt:
Emerging situation nhấn mạnh vào việc tình huống đang bắt đầu xuất hiện, rất gần với arising situation trong bối cảnh thời sự hoặc xử lý khủng hoảng.
Ví dụ:
We need to respond quickly to this emerging situation.
(Chúng ta cần phản ứng nhanh với tình huống mới nảy sinh này.)
Unexpected development – Diễn biến bất ngờ
Phân biệt:
Unexpected development nhấn mạnh vào sự thay đổi hoặc tình huống phát sinh ngoài dự kiến, đồng nghĩa gần với arising situation.
Ví dụ:
An unexpected development caused a delay in the plan.
(Một diễn biến bất ngờ đã khiến kế hoạch bị trì hoãn.)
New circumstance – Hoàn cảnh mới
Phân biệt:
New circumstance mô tả sự thay đổi tình huống hoặc hoàn cảnh, gần với arising situation trong văn phong trung tính.
Ví dụ:
We have to adapt to the new circumstances.
(Chúng ta phải thích nghi với hoàn cảnh mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết