VIETNAMESE
để bụng
ghi nhớ, oán hận
ENGLISH
hold a grudge
/hoʊld ə ɡrʌdʒ/
harbor resentment
“Để bụng” là ghi nhớ điều gì, thường mang ý tiêu cực hoặc oán trách.
Ví dụ
1.
Anh ấy để bụng mối thù với đối thủ.
He held a grudge against his rival.
2.
Đừng để bụng quá lâu.
Don’t hold a grudge for too long.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hold a grudge (để bụng) nhé!
Harbor resentment – Nuôi sự oán giận
Phân biệt:
Harbor resentment mang nghĩa giữ cảm giác bực bội trong lòng, đồng nghĩa trực tiếp với hold a grudge trong ngữ cảnh tâm lý tiêu cực kéo dài.
Ví dụ:
He still harbors resentment over the argument.
(Anh ấy vẫn để bụng về cuộc tranh cãi đó.)
Bear a grudge – Ghi hận
Phân biệt:
Bear a grudge là cách nói phổ biến để chỉ việc không quên hoặc tha thứ cho ai, tương đương với hold a grudge.
Ví dụ:
She bore a grudge against him for years.
(Cô ấy đã để bụng anh ta suốt nhiều năm.)
Keep resentment – Giữ sự hằn học
Phân biệt:
Keep resentment là cách nói mô tả trạng thái âm ỉ khó chịu với ai, tương đương hold a grudge trong văn trung tính hơn.
Ví dụ:
It’s unhealthy to keep resentment inside.
(Giữ sự bực tức trong lòng là không tốt cho sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết