VIETNAMESE
xem pháo hoa
ngắm pháo hoa, xem pháo bông
ENGLISH
watch fireworks
/wɒtʃ ˈfaɪəwɜːks/
observe
“Xem pháo hoa” là ngắm nhìn pháo hoa được bắn vào những dịp đặc biệt.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã đi xem pháo hoa ở công viên.
We went to watch fireworks at the park.
2.
Cô ấy thích xem các màn pháo hoa.
She loves to watch fireworks displays.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fireworks khi nói hoặc viết nhé!
Fireworks display – màn trình diễn pháo hoa
Ví dụ: The town organized a spectacular fireworks display for the festival.
(Thị trấn tổ chức một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục cho lễ hội.)
Fireworks show – buổi trình diễn pháo hoa
Ví dụ: Families gathered to enjoy the annual fireworks show.
(Các gia đình tụ họp để thưởng thức buổi trình diễn pháo hoa hàng năm.)
Fireworks night – đêm pháo hoa
Ví dụ: Kids stayed up late for the exciting fireworks night.
(Trẻ em thức khuya để xem đêm pháo hoa thú vị.)
Fireworks explosion – vụ nổ pháo hoa
Ví dụ: The sky lit up with a colorful fireworks explosion.
(Bầu trời sáng rực với một vụ nổ pháo hoa đầy màu sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết