VIETNAMESE
nhào
lao xuống, nhào vào
ENGLISH
dive
/daɪv/
plunge, jump
Nhào là lao nhanh về phía trước hoặc làm bánh bằng cách nhào bột.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhào xuống bể bơi mà không do dự.
He took a dive into the pool without hesitation.
2.
Những đứa trẻ nhào xuống nước từ bục cao.
The kids dive into the water from the high platform.
Ghi chú
Nhào là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhào nhé!
Nghĩa 1: Ngã đột ngột, đầu chúi xuống.
Tiếng Anh: fall headfirst
Ví dụ:
He tripped and fell headfirst into the grass.
Anh ta vấp té nhào xuống bãi cỏ.
Nghĩa 2: Lao nhanh về phía trước một cách quyết liệt.
Tiếng Anh: dive in
Ví dụ:
As soon as the buffet opened, everyone dived in.
Vừa khai tiệc là ai cũng nhào vô.
Nghĩa 3: Trộn nguyên liệu bằng cách bóp và nhào cho dẻo.
Tiếng Anh: knead
Ví dụ:
She kneaded the dough for ten minutes.
Cô ấy nhào bột trong mười phút.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết