VIETNAMESE
gia công thép
ENGLISH
steel fabrication
/stiːl ˌfæbrɪˈkeɪʃən/
Gia công thép là quá trình tạo hình và xử lý thép thành các cấu kiện hoặc sản phẩm cụ thể.
Ví dụ
1.
Gia công thép rất quan trọng cho các dự án xây dựng.
Steel fabrication is crucial for construction projects.
2.
Công ty chuyên về các kỹ thuật gia công thép tiên tiến.
The company specializes in advanced steel fabrication techniques.
Ghi chú
Từ Steel fabrication là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Structural steel – Thép kết cấu
Ví dụ:
Steel fabrication involves shaping and assembling structural steel components.
(Gia công thép bao gồm tạo hình và lắp ráp các bộ phận thép kết cấu.)
Cutting and welding – Cắt và hàn
Ví dụ:
Steel fabrication requires precise cutting and welding techniques.
(Gia công thép cần kỹ thuật cắt và hàn chính xác.)
Metalwork – Gia công kim loại
Ví dụ:
This is a type of metalwork specifically applied to steel structures.
(Đây là một dạng gia công kim loại áp dụng riêng cho các kết cấu thép.)
Prefabrication – Gia công sẵn
Ví dụ:
Steel parts are often produced through prefabrication before installation.
(Các bộ phận thép thường được gia công sẵn trước khi lắp đặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết