VIETNAMESE

đồ cúng

-

word

ENGLISH

Offerings

  
NOUN

/ˈɒfərɪŋz/

-

Đồ cúng là các món ăn được chuẩn bị để dâng lên trong các lễ cúng, thường để tỏ lòng biết ơn hoặc cầu mong điều tốt lành.

Ví dụ

1.

Đồ cúng trong lễ Tết rất đa dạng.

Offerings during the Lunar New Year are very diverse.

2.

Offerings for Buddhist ceremonies always include a fruit tray.

Đồ cúng cho lễ Phật giáo luôn có mâm ngũ quả.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ offerings khi nói hoặc viết nhé! check Religious offerings – đồ cúng tôn giáo Ví dụ: People brought religious offerings to the temple during the festival. (Người dân mang đồ cúng tôn giáo đến chùa trong dịp lễ hội.) check Burn offerings – đốt đồ cúng Ví dụ: They burned offerings for their ancestors during the ritual. (Họ đốt đồ cúng cho tổ tiên trong buổi cúng lễ.) check Make offerings – dâng đồ cúng Ví dụ: Families made offerings at the altar early in the morning. (Các gia đình dâng đồ cúng tại bàn thờ vào sáng sớm.) check Traditional offerings – đồ cúng truyền thống Ví dụ: The tray was filled with traditional offerings like fruits and sticky rice. (Mâm cúng đầy đủ các món đồ cúng truyền thống như trái cây và xôi.)