VIETNAMESE

số lượng dự kiến

số lượng ước tính

word

ENGLISH

projected quantity

  
NOUN

/ˈprɑdʒektɪd ˈkwɑntɪti/

Estimated quantity

Số lượng dự kiến là số lượng được ước tính hoặc lập kế hoạch trước.

Ví dụ

1.

Số lượng dự kiến khớp với dự báo.

The projected quantity matches the forecast.

2.

Số lượng dự kiến giúp lập kế hoạch tốt hơn.

Projected quantities help in planning better.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của projected quantity nhé! check Estimated quantity - Số lượng ước tính Phân biệt: Estimated quantity là lượng được ước tính dựa trên dữ liệu có sẵn, gần nghĩa với projected quantity nhưng có thể ít chính xác hơn. Ví dụ: The estimated quantity may vary slightly depending on demand. (Số lượng ước tính có thể thay đổi nhẹ tùy vào nhu cầu.) check Forecasted amount - Lượng dự báo Phân biệt: Forecasted amount mang tính toán học và kế hoạch hóa hơn projected quantity, dùng nhiều trong quản lý chuỗi cung ứng. Ví dụ: The forecasted amount helps with inventory planning. (Lượng dự báo giúp lập kế hoạch tồn kho.) check Expected quantity - Số lượng kỳ vọng Phân biệt: Expected quantity là số lượng mong đợi đạt được, có thể mang sắc thái chủ quan hơn projected quantity dựa trên dữ liệu thực tế. Ví dụ: We aim to reach the expected quantity by next month. (Chúng tôi đặt mục tiêu đạt được số lượng kỳ vọng vào tháng tới.)