VIETNAMESE

tiền bồi dưỡng

word

ENGLISH

gratuity

  
NOUN

/ˈboʊnəs/

extra payment

Tiền bồi dưỡng là khoản tiền hỗ trợ thêm nhằm khuyến khích hoặc cảm ơn.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhận được tiền bồi dưỡng vì công việc chăm chỉ.

He received a gratuity for his hard work.

2.

Tiền bồi dưỡng đã được bao gồm trong hóa đơn.

The gratuity was included in the bill.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gratuity khi nói hoặc viết nhé! check Leave a gratuity – để lại tiền bồi dưỡng Ví dụ: Don’t forget to leave a gratuity for the waiter. (Đừng quên để lại tiền bồi dưỡng cho phục vụ nhé.) check Gratuity included – đã bao gồm tiền bồi dưỡng Ví dụ: The bill states that gratuity is included. (Hóa đơn ghi rõ đã bao gồm tiền bồi dưỡng.) check End-of-service gratuity – tiền bồi dưỡng khi nghỉ việc Ví dụ: Employees are entitled to an end-of-service gratuity upon resignation. (Nhân viên được nhận tiền bồi dưỡng khi nghỉ việc.) check Gratuity policy – chính sách bồi dưỡng Ví dụ: The restaurant has a strict gratuity policy for large groups. (Nhà hàng có chính sách bồi dưỡng rõ ràng với các nhóm đông người.)