VIETNAMESE
tình hình vụ việc
diễn biến, trạng thái
ENGLISH
Situation
/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/
Scenario
Tình hình vụ việc là trạng thái hoặc diễn biến của một sự việc đang xảy ra.
Ví dụ
1.
Tình hình vụ việc đã được kiểm soát.
The situation is under control.
2.
Anh ấy phân tích tình hình vụ việc cẩn thận.
He analyzed the situation carefully.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ situation khi nói hoặc viết nhé!
Emergency situation – tình huống khẩn cấp
Ví dụ:
In an emergency situation, stay calm and follow instructions.
(Trong tình huống khẩn cấp, hãy bình tĩnh và làm theo hướng dẫn.)
Financial situation – tình hình tài chính
Ví dụ:
His financial situation improved after finding a new job.
(Tình hình tài chính của anh ấy được cải thiện sau khi tìm được công việc mới.)
Political situation – tình hình chính trị
Ví dụ:
The political situation in the region remains unstable.
(Tình hình chính trị trong khu vực vẫn chưa ổn định.)
Handle a situation – xử lý một tình huống
Ví dụ:
She knows how to handle difficult situations at work.
(Cô ấy biết cách xử lý các tình huống khó khăn tại nơi làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết