VIETNAMESE

nguyên trạng

trạng thái ban đầu, tình trạng nguyên vẹn

word

ENGLISH

original condition

  
NOUN

/əˈrɪdʒɪnəl kənˈdɪʃn/

initial state, original state

Nguyên trạng là tình trạng ban đầu, chưa bị thay đổi.

Ví dụ

1.

Chiếc xe được bán trong nguyên trạng, không có sửa chữa nào.

The car was sold in its original condition, with no repairs made.

2.

Ngôi nhà đã được phục hồi về nguyên trạng sau khi cải tạo.

The house was restored to its original condition after the renovation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của original condition nhé! check Pristine state - Tình trạng nguyên sơ Phân biệt: Pristine state chỉ tình trạng ban đầu, chưa bị thay đổi hoặc hư hại, gần với original condition nhưng nhấn mạnh vào sự nguyên sơ. Ví dụ: The painting was restored to its pristine state. (Bức tranh đã được phục hồi về trạng thái nguyên sơ.) check Untouched condition - Tình trạng chưa bị động đến Phân biệt: Untouched condition mô tả trạng thái không bị thay đổi, không bị sửa chữa, rất gần nghĩa với original condition. Ví dụ: The house remained in untouched condition since it was built. (Ngôi nhà vẫn trong tình trạng nguyên vẹn từ khi được xây dựng.) check Initial state - Trạng thái ban đầu Phân biệt: Initial state là cách nói trung lập, nhấn mạnh vào thời điểm bắt đầu, trong khi original condition cũng bao gồm ý nghĩa về tình trạng vật lý nguyên vẹn. Ví dụ: The device returned to its initial state after resetting. (Thiết bị quay về trạng thái ban đầu sau khi được đặt lại.)