VIETNAMESE

bày tỏ sự quan tâm

thể hiện sự quan tâm

word

ENGLISH

Show concern

  
VERB

/ʃəʊ kənˈsɜːn/

Care about

Bày tỏ sự quan tâm là thể hiện sự chú ý và lo lắng cho ai đó hoặc điều gì.

Ví dụ

1.

Anh ấy bày tỏ sự quan tâm đến sức khỏe của bạn mình.

He showed concern for his friend’s wellbeing.

2.

Vui lòng bày tỏ sự quan tâm đến các vấn đề được nêu ra trong các cuộc thảo luận

Please show concern for the issues raised during discussions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của show concern (bày tỏ sự quan tâm) nhé! check Express care – Bày tỏ sự chăm sóc Phân biệt: Express care nhấn mạnh việc thể hiện sự quan tâm bằng lời nói hoặc hành động, đồng nghĩa trực tiếp với show concern trong bối cảnh tình cảm. Ví dụ: She expressed care for his well-being. (Cô ấy bày tỏ sự quan tâm đến sức khỏe của anh ấy.) check Demonstrate concern – Thể hiện sự lo lắng Phân biệt: Demonstrate concern là cách nói trang trọng hơn, nhấn mạnh hành động thể hiện sự quan tâm cụ thể. Ví dụ: The teacher demonstrated concern for the student’s progress. (Giáo viên thể hiện sự quan tâm đến tiến bộ của học sinh.) check Show interest – Bày tỏ sự chú ý Phân biệt: Show interest thường dùng khi quan tâm đến một chủ đề, người hoặc sự kiện, gần với show concern trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: He showed interest in her project. (Anh ấy bày tỏ sự quan tâm đến dự án của cô ấy.)