VIETNAMESE
nhũn
mềm yếu, không có sức sống
ENGLISH
limp
/lɪmp/
weak, floppy
Nhũn là trạng thái mềm, không còn chắc chắn.
Ví dụ
1.
Những bông hoa trở nên nhũn sau khi để ngoài nắng quá lâu.
The flowers became limp after being left out in the sun for too long.
2.
Chất liệu vải trở nên nhũn sau nhiều lần giặt.
The fabric became limp after repeated washing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Limp khi nói hoặc viết nhé!
Go limp – trở nên mềm nhũn
Ví dụ:
Her body went limp after the long run.
(Cơ thể cô ấy trở nên mềm nhũn sau khi chạy đường dài.)
Limp hair – tóc rũ
Ví dụ:
The rain left her with limp hair all day.
(Mưa khiến tóc cô ấy rũ suốt cả ngày.)
Limp body – cơ thể mềm nhũn
Ví dụ:
He carried the limp body of the exhausted dog.
(Anh ấy bế cơ thể mềm nhũn của chú chó kiệt sức.)
Hang limp – rũ xuống
Ví dụ:
The wet clothes hung limp on the line.
(Quần áo ướt rũ xuống trên dây phơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết