VIETNAMESE

vô phương

không có cách, bất lực

word

ENGLISH

Helpless

  
ADJ

/ˈhɛlp.ləs/

Hopeless

Vô phương là không có cách nào để giải quyết hoặc thực hiện.

Ví dụ

1.

Họ cảm thấy vô phương đối mặt với thảm họa.

They felt helpless in the face of disaster.

2.

Những tình huống vô phương cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.

Helpless situations require external support.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của helpless (vô phương) nhé! check Powerless – Bất lực Phân biệt: Powerless thể hiện tình trạng không có khả năng kiểm soát hoặc thay đổi tình huống, rất gần với helpless trong bối cảnh cá nhân hoặc xã hội. Ví dụ: She felt powerless to change the outcome. (Cô ấy cảm thấy bất lực trong việc thay đổi kết quả.) check Defenseless – Không có khả năng tự vệ Phân biệt: Defenseless nhấn mạnh sự yếu ớt, không có khả năng bảo vệ bản thân, đồng nghĩa với helpless trong tình huống nguy hiểm. Ví dụ: The baby deer was defenseless against predators. (Chú nai con không có khả năng tự vệ trước thú săn mồi.) check Incapable – Không có khả năng Phân biệt: Incapable diễn tả sự thiếu năng lực để làm gì đó, gần với helpless nhưng thiên về khả năng cá nhân hoặc chuyên môn. Ví dụ: He felt incapable of expressing his emotions. (Anh ấy cảm thấy không thể thể hiện cảm xúc của mình.)