VIETNAMESE

thông ống thoát nước

word

ENGLISH

drain cleaning

  
PHRASE

/dreɪn ˈklinɪŋ/

pipe cleaning, plumbing maintenance, sewer cleaning

Thông ống thoát nước là quá trình làm sạch và duy trì hệ thống thoát nước hoặc ống thoát nước để đảm bảo nước có thể chảy đi một cách thông thoáng và tránh tắc nghẽn, thường bao gồm loại bỏ cặn bã, chất béo, xà phòng, cặn bã thức ăn, và các vật liệu khác mà có thể làm tắc nghẽn hệ thống thoát nước.

Ví dụ

1.

Việc thông ống thoát nước rất cần thiết để ngăn ngừa tắc và mùi.

Drain cleaning is necessary to prevent clogs and odors.

2.

Chủ nhà nên sắp xếp thông ống thoát nước thường xuyên để tránh một số vấn đề.

Homeowners should schedule regular drain cleaning to avoid issues.

Ghi chú

Từ Drain cleaning là một từ vựng thuộc lĩnh vực vệ sinh hệ thống nướcbảo trì nhà cửa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pipe unclogging – Thông tắc ống Ví dụ: Drain cleaning involves pipe unclogging to remove debris or buildup from drainage systems. (Thông ống thoát nước là quá trình làm sạch tắc nghẽn trong hệ thống thoát nước.) check Sewer maintenance – Bảo trì cống rãnh Ví dụ: This process is part of regular sewer maintenance in residential and commercial areas. (Công việc này là một phần trong bảo trì cống rãnh ở khu dân cư và thương mại.) check Drainage clearing – Làm sạch hệ thống thoát nước Ví dụ: Drain cleaning ensures effective drainage clearing and prevents flooding. (Thông ống giúp làm sạch hệ thống thoát nước và ngăn ngừa ngập úng.) check Plumbing task – Công việc hệ thống ống nước Ví dụ: It is a basic plumbing task handled by maintenance crews or homeowners. (Đây là công việc hệ thống ống nước cơ bản do đội bảo trì hoặc chủ nhà thực hiện.)