VIETNAMESE

nhời

lời phát biểu, câu nói

word

ENGLISH

utterance

  
NOUN

/ˈʌt.ər.əns/

remark, statement

Nhời là lời nói hoặc lời dặn dò.

Ví dụ

1.

Lời nhời của anh ấy ngắn gọn nhưng lại có ảnh hưởng.

His utterance was brief but impactful.

2.

Lời phát biểu của giáo sư về chủ đề này đã để lại ấn tượng lâu dài.

The professor's utterance on the subject left a lasting impression.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Utterance khi nói hoặc viết nhé! check Make utterance – phát ra lời nói Ví dụ: He made an utterance that surprised everyone at the table. (Anh ấy phát ra một lời nói khiến mọi người tại bàn bất ngờ.) check Short utterance – lời nói ngắn Ví dụ: She replied with a short utterance to keep it brief. (Cô ấy đáp lại bằng một lời nói ngắn để giữ sự ngắn gọn.) check Meaningful utterance – lời nói ý nghĩa Ví dụ: Every meaningful utterance added depth to the conversation. (Mọi lời nói ý nghĩa đều làm sâu sắc thêm cuộc trò chuyện.) check Random utterance – lời nói ngẫu nhiên Ví dụ: His random utterance confused everyone in the room. (Lời nói ngẫu nhiên của anh ấy khiến mọi người trong phòng bối rối.)