VIETNAMESE
nồng cháy
mãnh liệt, nồng nhiệt
ENGLISH
passionate
/ˈpæʃ.ən.ət/
fervent, intense
Nồng cháy là trạng thái mãnh liệt, thường dùng để chỉ cảm xúc hoặc tình yêu.
Ví dụ
1.
Bài phát biểu nồng cháy của anh ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả hành động.
His passionate speech inspired the audience to take action.
2.
Cô ấy có một tình yêu nồng cháy với nghệ thuật và văn hóa.
She has a passionate love for art and culture.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của passionate nhé!
Fiery - Nồng nàn, rực lửa
Phân biệt:
Fiery mô tả cảm xúc mãnh liệt và dễ bùng nổ, khác với passionate thường thiên về sự đam mê sâu sắc.
Ví dụ:
She gave a fiery speech that moved the crowd.
(Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết làm xúc động đám đông.)
Intense - Mãnh liệt
Phân biệt:
Intense chỉ sự mạnh mẽ, mãnh liệt, đôi khi áp lực, khác với passionate là đam mê sâu sắc và tích cực.
Ví dụ:
They shared an intense love that burned for years.
(Họ có một tình yêu mãnh liệt kéo dài nhiều năm.)
Emotional - Cảm xúc
Phân biệt:
Emotional thiên về cảm xúc nói chung, dễ xúc động, khác với passionate nhấn mạnh vào cảm xúc đam mê và năng lượng.
Ví dụ:
The movie made him feel deeply emotional.
(Bộ phim khiến anh ấy trở nên rất xúc động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết