VIETNAMESE
khẩu
Ống súng
ENGLISH
Muzzle
/ˈmʌzəl/
Barrel
khẩu là miệng hoặc một phần của vũ khí để phóng đạn.
Ví dụ
1.
Khẩu chó rất mềm.
The dog's muzzle is soft.
2.
Nòng súng được chĩa lên trên.
The rifle's muzzle was pointed upward.
Ghi chú
Khẩu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ khẩu nhé!
Nghĩa 1: Miệng, xét theo thói quen ăn uống.
Tiếng Anh: taste
Ví dụ:
This dish really suits my taste.
Món này rất hợp khẩu vị của tôi.
Nghĩa 2: Đơn vị đếm người trong một hộ gia đình hoặc cộng đồng.
Tiếng Anh: person (household unit)
Ví dụ:
Each person received 5 kg of rice.
Mỗi khẩu được cấp 5 ký gạo.
Nghĩa 3: Miếng, phần nhỏ vừa cho vào miệng ăn.
Tiếng Anh: mouthful
Ví dụ:
He took a mouthful of sugarcane and smiled.
Anh ấy nhai một khẩu mía rồi mỉm cười.
Nghĩa 4: Đơn vị đếm súng, pháo, vũ khí.
Tiếng Anh: unit (of weapon)
Ví dụ:
They captured three machine guns during the battle.
Họ thu được ba khẩu súng máy trong trận đánh.
Nghĩa 5: Cửa khẩu – nơi ra vào biên giới (nói tắt).
Tiếng Anh: border gate
Ví dụ:
The truck was stopped at the border gate for inspection.
Xe bị chặn lại ở khẩu để kiểm tra.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết