VIETNAMESE
phần chênh lệch
sự khác biệt, chênh lệch
ENGLISH
discrepancy
/dɪsˈkrɛp.ən.si/
difference, gap
Phần chênh lệch là sự khác biệt giữa hai giá trị hoặc lượng.
Ví dụ
1.
Có một phần chênh lệch giữa hai báo cáo.
There was a discrepancy between the two reports.
2.
Phần chênh lệch trong dữ liệu cần được giải quyết ngay lập tức.
The discrepancy in the data needs to be addressed immediately.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ discrepancy khi nói hoặc viết nhé!
Notice a discrepancy – nhận thấy sự chênh lệch
Ví dụ:
She noticed a discrepancy between the report and the actual figures.
(Cô ấy nhận thấy sự chênh lệch giữa báo cáo và con số thực tế.)
Explain a discrepancy – giải thích sự khác biệt
Ví dụ:
The manager was asked to explain a discrepancy in the budget.
(Người quản lý được yêu cầu giải thích sự khác biệt trong ngân sách.)
Significant discrepancy – sự chênh lệch đáng kể
Ví dụ:
There was a significant discrepancy in the test results.
(Có một sự chênh lệch đáng kể trong kết quả kiểm tra.)
Resolve a discrepancy – giải quyết sự bất đồng
Ví dụ:
The team worked together to resolve a discrepancy in the data.
(Nhóm đã cùng nhau giải quyết sự bất đồng trong dữ liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết