VIETNAMESE

vướng bận

bận bịu, bị ràng buộc

word

ENGLISH

Preoccupied

  
ADJ

/ˌpriːˈɒk.jʊ.paɪd/

Burdened

Vướng bận là trạng thái bận rộn hoặc bị ảnh hưởng bởi nhiều trách nhiệm hoặc lo âu.

Ví dụ

1.

Anh ấy quá vướng bận để nhận ra cô ấy đến.

He was too preoccupied to notice her arrival.

2.

Những tâm trí vướng bận thường bỏ lỡ các chi tiết nhỏ.

Preoccupied minds often miss small details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của preoccupied (vướng bận) nhé! check Distracted – Bị phân tâm Phân biệt: Distracted thể hiện trạng thái không tập trung vì suy nghĩ điều khác, rất gần với preoccupied trong ngữ cảnh tinh thần. Ví dụ: He seemed distracted during the meeting. (Anh ấy có vẻ phân tâm trong cuộc họp.) check Engrossed – Mải mê Phân biệt: Engrossed nhấn mạnh việc bị cuốn vào một việc gì đó đến mức quên xung quanh, gần với preoccupied nhưng thiên về sự chú tâm tích cực. Ví dụ: She was engrossed in her book. (Cô ấy mải mê đọc sách.) check Absorbed – Đắm chìm Phân biệt: Absorbed mô tả trạng thái tập trung cao độ, đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với preoccupied trong cảm xúc hoặc suy nghĩ. Ví dụ: He was too absorbed in thought to notice me. (Anh ấy quá đắm chìm trong suy nghĩ nên không để ý đến tôi.)