VIETNAMESE
võ đoán
đoán mò, không chắc chắn
ENGLISH
Arbitrary
/ˈɑː.bɪ.trər.i/
Unjustified
Võ đoán là hành động hoặc quyết định không có căn cứ chắc chắn.
Ví dụ
1.
Quyết định có vẻ võ đoán.
The decision seemed arbitrary.
2.
Các quy tắc võ đoán thường làm bối rối mọi người.
Arbitrary rules often confuse people.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ arbitrary khi nói hoặc viết nhé!
Arbitrary decision – quyết định tùy tiện
Ví dụ:
The new rule seemed like an arbitrary decision.
(Quy định mới có vẻ như là một quyết định tùy tiện.)
Arbitrary rule – quy tắc võ đoán
Ví dụ:
Students were frustrated with the arbitrary rules.
(Học sinh cảm thấy khó chịu với những quy tắc võ đoán.)
Arbitrary standard – tiêu chuẩn tùy ý
Ví dụ:
They used an arbitrary standard to evaluate performance.
(Họ đã sử dụng một tiêu chuẩn tùy ý để đánh giá hiệu suất.)
Arbitrary power – quyền lực tùy tiện
Ví dụ:
The law aims to limit arbitrary power by government officials.
(Luật nhằm hạn chế quyền lực tùy tiện của các quan chức chính phủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết