VIETNAMESE
thấp nhất
mức đáy
ENGLISH
lowest
/ˈloʊɪst/
minimum
Thấp nhất là mức độ thấp nhất trong một phạm vi.
Ví dụ
1.
Đây là điểm thấp nhất trong cuộc thi.
This is the lowest score in the competition.
2.
Giá đã đạt mức thấp nhất vào năm ngoái.
Prices reached their lowest point last year.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ lowest khi nói hoặc viết nhé!
Lowest price – giá thấp nhất
Ví dụ:
We guarantee the lowest price for this product.
(Chúng tôi cam kết giá thấp nhất cho sản phẩm này.)
Lowest point – điểm thấp nhất
Ví dụ:
That was the lowest point in his career.
(Đó là thời điểm thấp nhất trong sự nghiệp của anh ấy.)
Lowest level – mức thấp nhất
Ví dụ:
Inflation dropped to its lowest level in decades.
(Lạm phát giảm xuống mức thấp nhất trong nhiều thập kỷ.)
Record lowest – mức thấp kỷ lục
Ví dụ:
The temperature reached a record lowest last night.
(Nhiệt độ đã chạm mức thấp kỷ lục vào tối qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết