VIETNAMESE

nhà dân dụng

công trình dân dụng

word

ENGLISH

civil building

  
NOUN

/ˈsɪvəl ˈbɪldɪŋ/

civilian building, civil structure

Nhà dân dụng là công trình xây dựng được sử dụng cho mục đích sinh hoạt của người dân.

Ví dụ

1.

Dự án nhà dân dụng sẽ được hoàn thành vào tháng sau.

The civil building project will be completed next month.

2.

Họ chuyên về xây dựng nhà dân dụng.

They specialize in civil building construction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của civil building nhé! check Public building - Công trình công cộng Phân biệt: Public building tương đương với civil building, nhấn mạnh công trình dành cho cộng đồng như thư viện, tòa án, trường học. Ví dụ: The city invested in several new public buildings. (Thành phố đã đầu tư vào một số công trình công cộng mới.) check Non-residential building - Tòa nhà phi dân cư Phân biệt: Non-residential building là cách nói kỹ thuật hơn civil building, thường dùng trong quy hoạch hoặc thiết kế kiến trúc. Ví dụ: That area is zoned for non-residential buildings only. (Khu vực đó được quy hoạch chỉ cho công trình phi dân cư.) check Infrastructure facility - Cơ sở hạ tầng Phân biệt: Infrastructure facility có thể bao gồm civil buildings, nhưng dùng trong văn viết chính sách hoặc kỹ thuật để mô tả tổng thể hệ thống công trình phục vụ dân sinh. Ví dụ: Funds were allocated to improve urban infrastructure facilities. (Ngân sách được phân bổ để cải thiện cơ sở hạ tầng đô thị.)