VIETNAMESE

sự tán tỉnh

ve vãn

word

ENGLISH

flirting

  
NOUN

/ˈflɜːtɪŋ/

courtship

Sự tán tỉnh là hành động cố gắng thu hút sự chú ý hoặc cảm tình từ người khác một cách nhẹ nhàng; Phải chấm câu.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị buộc tội tán tỉnh.

He was accused of flirting.

2.

Sự tán tỉnh có thể bị hiểu lầm.

Flirting can be misunderstood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flirting (sự tán tỉnh) nhé! check Teasing – Trêu đùa (thả thính) Phân biệt: Teasing thể hiện hành vi đùa giỡn có ý tình cảm, nhẹ nhàng và mang sắc thái tán tỉnh, gần với flirting trong văn nói. Ví dụ: There was a lot of teasing between them at the party. (Giữa họ có nhiều màn thả thính tại bữa tiệc.) check Courting – Tán tỉnh theo cách truyền thống Phân biệt: Courting thường mang ý nghĩa nghiêm túc hơn, ám chỉ quá trình theo đuổi để tiến tới mối quan hệ, tương đương trang trọng hơn với flirting. Ví dụ: He was courting her with flowers and poetry. (Anh ấy đang tán tỉnh cô bằng hoa và thơ ca.) check Flattery – Lời nịnh bợ tình cảm Phân biệt: Flattery là hành động khen ngợi với mục đích gây thiện cảm, đôi khi mang ý nghĩa tình cảm, gần với flirting khi dùng để quyến rũ. Ví dụ: His flattery made her smile. (Những lời khen của anh ta khiến cô ấy mỉm cười.)