VIETNAMESE

tiền tài

word

ENGLISH

wealth

  
NOUN

/wɛlθ/

riches

Tiền tài là khái niệm chung để chỉ tài sản và tiền bạc.

Ví dụ

1.

Tài sản của anh đã tăng lên đáng kể.

His wealth increased significantly.

2.

Tài sản thường được đo lường bằng tài sản và tiền bạc.

Wealth is often measured in assets and money.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wealth khi nói hoặc viết nhé! check Accumulate wealth – tích lũy tiền tài Ví dụ: Many people work hard to accumulate wealth over time. (Nhiều người làm việc chăm chỉ để tích lũy tiền tài theo thời gian.) check Wealth gap – khoảng cách giàu nghèo Ví dụ: The government is trying to reduce the wealth gap. (Chính phủ đang cố gắng thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.) check Personal wealth – tài sản cá nhân Ví dụ: His personal wealth is estimated at over $10 million. (Tài sản cá nhân của anh ấy ước tính hơn 10 triệu đô la.) check Inherit wealth – thừa kế tiền tài Ví dụ: She inherited wealth from her late uncle. (Cô ấy thừa kế tiền tài từ người chú quá cố.)