VIETNAMESE

Bay đảo lên đảo xuống

bay lượn không đều

word

ENGLISH

Zigzag in flight

  
VERB

/ˈzɪɡzæɡ ɪn flaɪt/

Erratic flight

Bay đảo lên đảo xuống là di chuyển qua lại trong không trung một cách không ổn định.

Ví dụ

1.

Máy bay bay đảo lên đảo xuống do nhiễu động mạnh.

The plane zigzagged in flight due to strong turbulence.

2.

Vui lòng giữ kiểm soát để tránh bay đảo lên đảo xuống.

Please maintain control to avoid zigzag flight patterns.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ zigzag khi nói hoặc viết nhé! check Zigzag pattern – kiểu zích zắc Ví dụ: The fabric had a colorful zigzag pattern that caught everyone’s eye. (Vải có một kiểu zích zắc đầy màu sắc thu hút ánh nhìn của mọi người.) check Zigzag path – con đường zích zắc Ví dụ: We followed a zigzag path up the steep hill. (Chúng tôi đi theo một con đường zích zắc lên ngọn đồi dốc.) check Zigzag motion – chuyển động zích zắc Ví dụ: The bird flew in a zigzag motion to avoid the predator. (Con chim bay theo chuyển động zích zắc để tránh kẻ săn mồi.) check Zigzag line – đường zích zắc Ví dụ: He drew a zigzag line across the paper to mark his trail. (Anh ấy vẽ một đường zích zắc trên giấy để đánh dấu đường đi của mình.)