VIETNAMESE

đôi

cặp

word

ENGLISH

pair

  
NOUN

/pɛər/

couple

Đôi là một cặp gồm hai thứ giống nhau, thường đi kèm nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã mua một đôi giày.

She bought a pair of shoes.

2.

Đôi bông tai thật đẹp.

The pair of earrings is beautiful.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pair khi nói hoặc viết nhé! check Matching pair – cặp giống nhau Ví dụ: She wore a matching pair of earrings to the party. (Cô ấy đeo một cặp bông tai giống nhau đến bữa tiệc.) check Odd pair – cặp lệch Ví dụ: He accidentally put on an odd pair of socks. (Anh ấy vô tình mang một cặp tất lệch nhau.) check Perfect pair – cặp đôi hoàn hảo Ví dụ: They’re the perfect pair both in life and in business. (Họ là cặp đôi hoàn hảo cả trong cuộc sống lẫn kinh doanh.) check Pair of shoes – một đôi giày Ví dụ: I need a new pair of shoes for the wedding. (Tôi cần một đôi giày mới cho đám cưới.)