VIETNAMESE

Bị lấm bùn

bị vấy bẩn

word

ENGLISH

Muddied

  
ADJ

/ˈmʌdɪd/

soiled, dirtied

Bị lấm bùn là trạng thái bị bám hoặc vấy bẩn bởi bùn đất.

Ví dụ

1.

Quần áo của cô ấy bị lấm bùn sau cơn mưa.

Her clothes were muddied after the rain.

2.

Anh ấy trông bị lấm bùn khi làm việc trên đồng ruộng.

He appeared muddied from working in the field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của muddied (bị lấm bùn) nhé! check Soiled – Bị làm bẩn Phân biệt: Soiled mô tả thứ gì đó bị vấy bẩn (bùn, đất, v.v.), đồng nghĩa gần với muddied trong ngữ cảnh dính bẩn tự nhiên. Ví dụ: His boots were soiled from the hike. (Đôi ủng của anh ấy bị lấm bùn sau chuyến đi bộ.) check Stained – Bị ố, bị vết bẩn Phân biệt: Stained nhấn mạnh đến dấu vết bẩn rõ rệt, có thể là bùn hoặc chất lỏng, rất gần với muddied nếu nhấn vào vết dơ nhìn thấy. Ví dụ: The white shirt was stained with mud. (Chiếc áo trắng bị lấm bùn.) check Dirty – Bẩn Phân biệt: Dirty là từ cơ bản và thông dụng nhất để diễn tả vật bị dính bùn đất, tương đương dễ hiểu với muddied. Ví dụ: The children came back dirty after playing outside. (Lũ trẻ trở về lấm lem sau khi chơi ngoài trời.)