VIETNAMESE

tình trạng vô chủ tạm thời

sự vô chủ tạm thời

word

ENGLISH

Temporary abandonment

  
NOUN

/ˈtɛmpərəri əˈbændənmənt/

Interim absence

Tình trạng vô chủ tạm thời là trạng thái một tài sản hoặc vùng lãnh thổ không có người quản lý trong thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Tài sản đang trong tình trạng vô chủ tạm thời.

The property is in a state of temporary abandonment.

2.

Tình trạng vô chủ tạm thời ảnh hưởng đến quản lý địa phương.

Temporary abandonment affects local governance.

Ghi chú

Từ Temporary abandonment là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lýbất động sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Unclaimed property – Tài sản vô chủ Ví dụ: Temporary abandonment refers to unclaimed property left unattended for a limited time. (Tình trạng vô chủ tạm thời đề cập đến tài sản bị bỏ lại chưa có người nhận trong thời gian ngắn.) check Legal possession – Quyền sở hữu hợp pháp Ví dụ: In cases of temporary abandonment, legal possession may still apply to the owner. (Trong trường hợp vô chủ tạm thời, quyền sở hữu hợp pháp vẫn thuộc về chủ cũ.) check Reclamation – Đòi lại tài sản Ví dụ: Owners can make a reclamation if the abandonment is proven temporary. (Chủ sở hữu có thể đòi lại tài sản nếu chứng minh được là bỏ tạm thời.) check Custodial holding – Giữ hộ Ví dụ: In some cases, temporary abandonment leads to custodial holding by authorities. (Trong một số trường hợp, tài sản vô chủ tạm thời sẽ được cơ quan chức năng giữ hộ.)